5.000 Dinar Tunisia sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền TND sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 tnd
5.958,80 sar

DT1,000 TND = SR1,192 SAR

Mid-market exchange rate at 17:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 TND1.19176 SAR
5 TND5.95880 SAR
10 TND11.91760 SAR
20 TND23.83520 SAR
50 TND59.58800 SAR
100 TND119.17600 SAR
250 TND297.94000 SAR
500 TND595.88000 SAR
1000 TND1,191.76000 SAR
2000 TND2,383.52000 SAR
5000 TND5,958.80000 SAR
10000 TND11,917.60000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Dinar Tunisia
1 SAR0.83910 TND
5 SAR4.19549 TND
10 SAR8.39097 TND
20 SAR16.78194 TND
50 SAR41.95485 TND
100 SAR83.90970 TND
250 SAR209.77425 TND
500 SAR419.54850 TND
1000 SAR839.09700 TND
2000 SAR1,678.19400 TND
5000 SAR4,195.48500 TND
10000 SAR8,390.97000 TND