Đổi tiền TND sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Dinar Tunisia sang Taka Bangladesh

50 tnd
1.876,93 bdt

DT1,000 TND = Tk37,54 BDT

Mid-market exchange rate at 19:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Taka Bangladesh
1 TND37.53850 BDT
5 TND187.69250 BDT
10 TND375.38500 BDT
20 TND750.77000 BDT
50 TND1,876.92500 BDT
100 TND3,753.85000 BDT
250 TND9,384.62500 BDT
500 TND18,769.25000 BDT
1000 TND37,538.50000 BDT
2000 TND75,077.00000 BDT
5000 TND187,692.50000 BDT
10000 TND375,385.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Dinar Tunisia
1 BDT0.02664 TND
5 BDT0.13320 TND
10 BDT0.26639 TND
20 BDT0.53279 TND
50 BDT1.33197 TND
100 BDT2.66393 TND
250 BDT6.65983 TND
500 BDT13.31965 TND
1000 BDT26.63930 TND
2000 BDT53.27860 TND
5000 BDT133.19650 TND
10000 BDT266.39300 TND