5 Manat Turkmenistan sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền TMT sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 tmt
5,32 pen

T1,000 TMT = S/.1,064 PEN

Mid-market exchange rate at 06:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Nuevo Sol Peru
1 TMT1.06383 PEN
5 TMT5.31915 PEN
10 TMT10.63830 PEN
20 TMT21.27660 PEN
50 TMT53.19150 PEN
100 TMT106.38300 PEN
250 TMT265.95750 PEN
500 TMT531.91500 PEN
1000 TMT1,063.83000 PEN
2000 TMT2,127.66000 PEN
5000 TMT5,319.15000 PEN
10000 TMT10,638.30000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Manat Turkmenistan
1 PEN0.94000 TMT
5 PEN4.70001 TMT
10 PEN9.40001 TMT
20 PEN18.80002 TMT
50 PEN47.00005 TMT
100 PEN94.00010 TMT
250 PEN235.00025 TMT
500 PEN470.00050 TMT
1000 PEN940.00100 TMT
2000 PEN1,880.00200 TMT
5000 PEN4,700.00500 TMT
10000 PEN9,400.01000 TMT