Manat Turkmenistan sang Lari Gruzia

Đổi tiền TMT sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
765,57 gel

T1,000 TMT = ₾0,7656 GEL

Mid-market exchange rate at 14:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Lari Gruzia
1 TMT0.76557 GEL
5 TMT3.82786 GEL
10 TMT7.65571 GEL
20 TMT15.31142 GEL
50 TMT38.27855 GEL
100 TMT76.55710 GEL
250 TMT191.39275 GEL
500 TMT382.78550 GEL
1000 TMT765.57100 GEL
2000 TMT1,531.14200 GEL
5000 TMT3,827.85500 GEL
10000 TMT7,655.71000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Manat Turkmenistan
1 GEL1.30621 TMT
5 GEL6.53105 TMT
10 GEL13.06210 TMT
20 GEL26.12420 TMT
50 GEL65.31050 TMT
100 GEL130.62100 TMT
250 GEL326.55250 TMT
500 GEL653.10500 TMT
1000 GEL1,306.21000 TMT
2000 GEL2,612.42000 TMT
5000 GEL6,531.05000 TMT
10000 GEL13,062.10000 TMT