10 nghìn Manat Turkmenistan sang Bảng Anh

Đổi tiền TMT sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tmt
2.276,70 gbp

T1,000 TMT = £0,2277 GBP

Mid-market exchange rate at 10:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Bảng Anh
1 TMT0.22767 GBP
5 TMT1.13835 GBP
10 TMT2.27670 GBP
20 TMT4.55340 GBP
50 TMT11.38350 GBP
100 TMT22.76700 GBP
250 TMT56.91750 GBP
500 TMT113.83500 GBP
1000 TMT227.67000 GBP
2000 TMT455.34000 GBP
5000 TMT1,138.35000 GBP
10000 TMT2,276.70000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Manat Turkmenistan
1 GBP4.39233 TMT
5 GBP21.96165 TMT
10 GBP43.92330 TMT
20 GBP87.84660 TMT
50 GBP219.61650 TMT
100 GBP439.23300 TMT
250 GBP1,098.08250 TMT
500 GBP2,196.16500 TMT
1000 GBP4,392.33000 TMT
2000 GBP8,784.66000 TMT
5000 GBP21,961.65000 TMT
10000 GBP43,923.30000 TMT