2.000 Manat Turkmenistan sang Koruna Czech

Đổi tiền TMT sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 tmt
13.467,86 czk

T1,000 TMT = Kč6,734 CZK

Mid-market exchange rate at 20:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Koruna Cộng hòa Séc
1 TMT6.73393 CZK
5 TMT33.66965 CZK
10 TMT67.33930 CZK
20 TMT134.67860 CZK
50 TMT336.69650 CZK
100 TMT673.39300 CZK
250 TMT1,683.48250 CZK
500 TMT3,366.96500 CZK
1000 TMT6,733.93000 CZK
2000 TMT13,467.86000 CZK
5000 TMT33,669.65000 CZK
10000 TMT67,339.30000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Manat Turkmenistan
1 CZK0.14850 TMT
5 CZK0.74251 TMT
10 CZK1.48502 TMT
20 CZK2.97004 TMT
50 CZK7.42510 TMT
100 CZK14.85020 TMT
250 CZK37.12550 TMT
500 CZK74.25100 TMT
1000 CZK148.50200 TMT
2000 CZK297.00400 TMT
5000 CZK742.51000 TMT
10000 CZK1,485.02000 TMT