10 nghìn Somoni Tajikistan sang currency-names.IRR

Đổi tiền TJS sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tjs
38.989.600 irr

SM1,000 TJS = ﷼3.899 IRR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Rial Iran
1 TJS3,898.96000 IRR
5 TJS19,494.80000 IRR
10 TJS38,989.60000 IRR
20 TJS77,979.20000 IRR
50 TJS194,948.00000 IRR
100 TJS389,896.00000 IRR
250 TJS974,740.00000 IRR
500 TJS1,949,480.00000 IRR
1000 TJS3,898,960.00000 IRR
2000 TJS7,797,920.00000 IRR
5000 TJS19,494,800.00000 IRR
10000 TJS38,989,600.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Somoni Tajikistan
1 IRR0.00026 TJS
5 IRR0.00128 TJS
10 IRR0.00256 TJS
20 IRR0.00513 TJS
50 IRR0.01282 TJS
100 IRR0.02565 TJS
250 IRR0.06412 TJS
500 IRR0.12824 TJS
1000 IRR0.25648 TJS
2000 IRR0.51296 TJS
5000 IRR1.28240 TJS
10000 IRR2.56479 TJS