10 Somoni Tajikistan sang Lari Gruzia

Đổi tiền TJS sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tjs
2,46 gel

SM1,000 TJS = ₾0,2465 GEL

Mid-market exchange rate at 13:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Lari Gruzia
1 TJS0.24648 GEL
5 TJS1.23242 GEL
10 TJS2.46483 GEL
20 TJS4.92966 GEL
50 TJS12.32415 GEL
100 TJS24.64830 GEL
250 TJS61.62075 GEL
500 TJS123.24150 GEL
1000 TJS246.48300 GEL
2000 TJS492.96600 GEL
5000 TJS1,232.41500 GEL
10000 TJS2,464.83000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Somoni Tajikistan
1 GEL4.05707 TJS
5 GEL20.28535 TJS
10 GEL40.57070 TJS
20 GEL81.14140 TJS
50 GEL202.85350 TJS
100 GEL405.70700 TJS
250 GEL1,014.26750 TJS
500 GEL2,028.53500 TJS
1000 GEL4,057.07000 TJS
2000 GEL8,114.14000 TJS
5000 GEL20,285.35000 TJS
10000 GEL40,570.70000 TJS