1 nghìn Somoni Tajikistan sang Koruna Czech

Đổi tiền TJS sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tjs
2.133 czk

SM1,000 TJS = Kč2,133 CZK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Koruna Cộng hòa Séc
1 TJS2.13300 CZK
5 TJS10.66500 CZK
10 TJS21.33000 CZK
20 TJS42.66000 CZK
50 TJS106.65000 CZK
100 TJS213.30000 CZK
250 TJS533.25000 CZK
500 TJS1,066.50000 CZK
1000 TJS2,133.00000 CZK
2000 TJS4,266.00000 CZK
5000 TJS10,665.00000 CZK
10000 TJS21,330.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Somoni Tajikistan
1 CZK0.46882 TJS
5 CZK2.34412 TJS
10 CZK4.68824 TJS
20 CZK9.37648 TJS
50 CZK23.44120 TJS
100 CZK46.88240 TJS
250 CZK117.20600 TJS
500 CZK234.41200 TJS
1000 CZK468.82400 TJS
2000 CZK937.64800 TJS
5000 CZK2,344.12000 TJS
10000 CZK4,688.24000 TJS