currency-names.SYP sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền SYP sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 syp
0,29 sar

£1,000 SYP = SR0,0002885 SAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Riyal Ả Rập Xê Út
1 SYP0.00029 SAR
5 SYP0.00144 SAR
10 SYP0.00288 SAR
20 SYP0.00577 SAR
50 SYP0.01442 SAR
100 SYP0.02885 SAR
250 SYP0.07212 SAR
500 SYP0.14423 SAR
1000 SYP0.28847 SAR
2000 SYP0.57693 SAR
5000 SYP1.44233 SAR
10000 SYP2.88466 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Bảng Syria
1 SAR3,466.62000 SYP
5 SAR17,333.10000 SYP
10 SAR34,666.20000 SYP
20 SAR69,332.40000 SYP
50 SAR173,331.00000 SYP
100 SAR346,662.00000 SYP
250 SAR866,655.00000 SYP
500 SAR1,733,310.00000 SYP
1000 SAR3,466,620.00000 SYP
2000 SAR6,933,240.00000 SYP
5000 SAR17,333,100.00000 SYP
10000 SAR34,666,200.00000 SYP