currency-names.SYP sang Kyat Myanmar

Đổi tiền SYP sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 syp
161,75 mmk

£1,000 SYP = K0,1617 MMK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Kyat Myanmar
1 SYP0.16175 MMK
5 SYP0.80873 MMK
10 SYP1.61746 MMK
20 SYP3.23492 MMK
50 SYP8.08730 MMK
100 SYP16.17460 MMK
250 SYP40.43650 MMK
500 SYP80.87300 MMK
1000 SYP161.74600 MMK
2000 SYP323.49200 MMK
5000 SYP808.73000 MMK
10000 SYP1,617.46000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Bảng Syria
1 MMK6.18255 SYP
5 MMK30.91275 SYP
10 MMK61.82550 SYP
20 MMK123.65100 SYP
50 MMK309.12750 SYP
100 MMK618.25500 SYP
250 MMK1,545.63750 SYP
500 MMK3,091.27500 SYP
1000 MMK6,182.55000 SYP
2000 MMK12,365.10000 SYP
5000 MMK30,912.75000 SYP
10000 MMK61,825.50000 SYP