currency-names.SYP sang Lari Gruzia

Đổi tiền SYP sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 syp
0,21 gel

£1,000 SYP = ₾0,0002060 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Lari Gruzia
1 SYP0.00021 GEL
5 SYP0.00103 GEL
10 SYP0.00206 GEL
20 SYP0.00412 GEL
50 SYP0.01030 GEL
100 SYP0.02060 GEL
250 SYP0.05151 GEL
500 SYP0.10302 GEL
1000 SYP0.20605 GEL
2000 SYP0.41209 GEL
5000 SYP1.03024 GEL
10000 SYP2.06047 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Bảng Syria
1 GEL4,853.27000 SYP
5 GEL24,266.35000 SYP
10 GEL48,532.70000 SYP
20 GEL97,065.40000 SYP
50 GEL242,663.50000 SYP
100 GEL485,327.00000 SYP
250 GEL1,213,317.50000 SYP
500 GEL2,426,635.00000 SYP
1000 GEL4,853,270.00000 SYP
2000 GEL9,706,540.00000 SYP
5000 GEL24,266,350.00000 SYP
10000 GEL48,532,700.00000 SYP