250 currency-names.SYP sang Taka Bangladesh

Đổi tiền SYP sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 syp
2,10 bdt

£1,000 SYP = Tk0,008411 BDT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Taka Bangladesh
1 SYP0.00841 BDT
5 SYP0.04206 BDT
10 SYP0.08411 BDT
20 SYP0.16823 BDT
50 SYP0.42057 BDT
100 SYP0.84113 BDT
250 SYP2.10283 BDT
500 SYP4.20566 BDT
1000 SYP8.41131 BDT
2000 SYP16.82262 BDT
5000 SYP42.05655 BDT
10000 SYP84.11310 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Bảng Syria
1 BDT118.88800 SYP
5 BDT594.44000 SYP
10 BDT1,188.88000 SYP
20 BDT2,377.76000 SYP
50 BDT5,944.40000 SYP
100 BDT11,888.80000 SYP
250 BDT29,722.00000 SYP
500 BDT59,444.00000 SYP
1000 BDT118,888.00000 SYP
2000 BDT237,776.00000 SYP
5000 BDT594,440.00000 SYP
10000 BDT1,188,880.00000 SYP