100 currency-names.SYP sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền SYP sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 syp
0,03 aed

£1,000 SYP = د.إ0,0002825 AED

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 SYP0.00028 AED
5 SYP0.00141 AED
10 SYP0.00282 AED
20 SYP0.00565 AED
50 SYP0.01412 AED
100 SYP0.02825 AED
250 SYP0.07062 AED
500 SYP0.14125 AED
1000 SYP0.28249 AED
2000 SYP0.56499 AED
5000 SYP1.41246 AED
10000 SYP2.82493 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Bảng Syria
1 AED3,539.91000 SYP
5 AED17,699.55000 SYP
10 AED35,399.10000 SYP
20 AED70,798.20000 SYP
50 AED176,995.50000 SYP
100 AED353,991.00000 SYP
250 AED884,977.50000 SYP
500 AED1,769,955.00000 SYP
1000 AED3,539,910.00000 SYP
2000 AED7,079,820.00000 SYP
5000 AED17,699,550.00000 SYP
10000 AED35,399,100.00000 SYP