Đô-la Suriname sang Koruna Czech

Đổi tiền SRD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 srd
688,46 czk

$1,000 SRD = Kč0,6885 CZK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Koruna Cộng hòa Séc
1 SRD0.68846 CZK
5 SRD3.44231 CZK
10 SRD6.88462 CZK
20 SRD13.76924 CZK
50 SRD34.42310 CZK
100 SRD68.84620 CZK
250 SRD172.11550 CZK
500 SRD344.23100 CZK
1000 SRD688.46200 CZK
2000 SRD1,376.92400 CZK
5000 SRD3,442.31000 CZK
10000 SRD6,884.62000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Suriname
1 CZK1.45251 SRD
5 CZK7.26255 SRD
10 CZK14.52510 SRD
20 CZK29.05020 SRD
50 CZK72.62550 SRD
100 CZK145.25100 SRD
250 CZK363.12750 SRD
500 CZK726.25500 SRD
1000 CZK1,452.51000 SRD
2000 CZK2,905.02000 SRD
5000 CZK7,262.55000 SRD
10000 CZK14,525.10000 SRD