20 Đô-la Singapore sang Shilling Tanzania

Đổi tiền SGD sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sgd
38.442 tzs

S$1,000 SGD = tzs1.922 TZS

Mid-market exchange rate at 03:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Shilling Tanzania
1 SGD1,922.10000 TZS
5 SGD9,610.50000 TZS
10 SGD19,221.00000 TZS
20 SGD38,442.00000 TZS
50 SGD96,105.00000 TZS
100 SGD192,210.00000 TZS
250 SGD480,525.00000 TZS
500 SGD961,050.00000 TZS
1000 SGD1,922,100.00000 TZS
2000 SGD3,844,200.00000 TZS
5000 SGD9,610,500.00000 TZS
10000 SGD19,221,000.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đô-la Singapore
1 TZS0.00052 SGD
5 TZS0.00260 SGD
10 TZS0.00520 SGD
20 TZS0.01041 SGD
50 TZS0.02601 SGD
100 TZS0.05203 SGD
250 TZS0.13007 SGD
500 TZS0.26013 SGD
1000 TZS0.52027 SGD
2000 TZS1.04053 SGD
5000 TZS2.60133 SGD
10000 TZS5.20265 SGD