5.000 Đô-la Singapore sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền SGD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sgd
14.910,80 pln

S$1,000 SGD = zł2,982 PLN

Mid-market exchange rate at 10:27
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Zloty Ba Lan
1 SGD2.98216 PLN
5 SGD14.91080 PLN
10 SGD29.82160 PLN
20 SGD59.64320 PLN
50 SGD149.10800 PLN
100 SGD298.21600 PLN
250 SGD745.54000 PLN
500 SGD1,491.08000 PLN
1000 SGD2,982.16000 PLN
2000 SGD5,964.32000 PLN
5000 SGD14,910.80000 PLN
10000 SGD29,821.60000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Singapore
1 PLN0.33533 SGD
5 PLN1.67664 SGD
10 PLN3.35328 SGD
20 PLN6.70656 SGD
50 PLN16.76640 SGD
100 PLN33.53280 SGD
250 PLN83.83200 SGD
500 PLN167.66400 SGD
1000 PLN335.32800 SGD
2000 PLN670.65600 SGD
5000 PLN1,676.64000 SGD
10000 PLN3,353.28000 SGD