20 Đô-la Singapore sang Bảng Jersey

Đổi tiền SGD sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sgd
11,74 jep

S$1,000 SGD = £0,5868 JEP

Mid-market exchange rate at 07:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Bảng Jersey
1 SGD0.58680 JEP
5 SGD2.93401 JEP
10 SGD5.86803 JEP
20 SGD11.73606 JEP
50 SGD29.34015 JEP
100 SGD58.68030 JEP
250 SGD146.70075 JEP
500 SGD293.40150 JEP
1000 SGD586.80300 JEP
2000 SGD1,173.60600 JEP
5000 SGD2,934.01500 JEP
10000 SGD5,868.03000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Singapore
1 JEP1.70415 SGD
5 JEP8.52075 SGD
10 JEP17.04150 SGD
20 JEP34.08300 SGD
50 JEP85.20750 SGD
100 JEP170.41500 SGD
250 JEP426.03750 SGD
500 JEP852.07500 SGD
1000 JEP1,704.15000 SGD
2000 JEP3,408.30000 SGD
5000 JEP8,520.75000 SGD
10000 JEP17,041.50000 SGD