5.000 Đô-la Singapore sang currency-names.IRR

Đổi tiền SGD sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sgd
154.100.000 irr

S$1,000 SGD = ﷼30.820 IRR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Rial Iran
1 SGD30,820.00000 IRR
5 SGD154,100.00000 IRR
10 SGD308,200.00000 IRR
20 SGD616,400.00000 IRR
50 SGD1,541,000.00000 IRR
100 SGD3,082,000.00000 IRR
250 SGD7,705,000.00000 IRR
500 SGD15,410,000.00000 IRR
1000 SGD30,820,000.00000 IRR
2000 SGD61,640,000.00000 IRR
5000 SGD154,100,000.00000 IRR
10000 SGD308,200,000.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Đô-la Singapore
1 IRR0.00003 SGD
5 IRR0.00016 SGD
10 IRR0.00032 SGD
20 IRR0.00065 SGD
50 IRR0.00162 SGD
100 IRR0.00324 SGD
250 IRR0.00811 SGD
500 IRR0.01622 SGD
1000 IRR0.03245 SGD
2000 IRR0.06489 SGD
5000 IRR0.16223 SGD
10000 IRR0.32446 SGD