50 Đô-la Singapore sang Bảng Anh

Đổi tiền SGD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sgd
29,32 gbp

S$1,000 SGD = £0,5865 GBP

Mid-market exchange rate at 02:07
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Bảng Anh
1 SGD0.58649 GBP
5 SGD2.93247 GBP
10 SGD5.86494 GBP
20 SGD11.72988 GBP
50 SGD29.32470 GBP
100 SGD58.64940 GBP
250 SGD146.62350 GBP
500 SGD293.24700 GBP
1000 SGD586.49400 GBP
2000 SGD1,172.98800 GBP
5000 SGD2,932.47000 GBP
10000 SGD5,864.94000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Singapore
1 GBP1.70505 SGD
5 GBP8.52525 SGD
10 GBP17.05050 SGD
20 GBP34.10100 SGD
50 GBP85.25250 SGD
100 GBP170.50500 SGD
250 GBP426.26250 SGD
500 GBP852.52500 SGD
1000 GBP1,705.05000 SGD
2000 GBP3,410.10000 SGD
5000 GBP8,525.25000 SGD
10000 GBP17,050.50000 SGD