10 Đô-la Singapore sang Taka Bangladesh

Đổi tiền SGD sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sgd
802,52 bdt

S$1,000 SGD = Tk80,25 BDT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Taka Bangladesh
1 SGD80.25170 BDT
5 SGD401.25850 BDT
10 SGD802.51700 BDT
20 SGD1,605.03400 BDT
50 SGD4,012.58500 BDT
100 SGD8,025.17000 BDT
250 SGD20,062.92500 BDT
500 SGD40,125.85000 BDT
1000 SGD80,251.70000 BDT
2000 SGD160,503.40000 BDT
5000 SGD401,258.50000 BDT
10000 SGD802,517.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Singapore
1 BDT0.01246 SGD
5 BDT0.06230 SGD
10 BDT0.12461 SGD
20 BDT0.24922 SGD
50 BDT0.62304 SGD
100 BDT1.24608 SGD
250 BDT3.11520 SGD
500 BDT6.23040 SGD
1000 BDT12.46080 SGD
2000 BDT24.92160 SGD
5000 BDT62.30400 SGD
10000 BDT124.60800 SGD