1 nghìn Krona Thụy Điển sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền SEK sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
320,68 tmt

kr1,000 SEK = T0,3207 TMT

Mid-market exchange rate at 11:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Manat Turkmenistan
1 SEK0.32068 TMT
5 SEK1.60341 TMT
10 SEK3.20682 TMT
20 SEK6.41364 TMT
50 SEK16.03410 TMT
100 SEK32.06820 TMT
250 SEK80.17050 TMT
500 SEK160.34100 TMT
1000 SEK320.68200 TMT
2000 SEK641.36400 TMT
5000 SEK1,603.41000 TMT
10000 SEK3,206.82000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Krona Thụy Điển
1 TMT3.11836 SEK
5 TMT15.59180 SEK
10 TMT31.18360 SEK
20 TMT62.36720 SEK
50 TMT155.91800 SEK
100 TMT311.83600 SEK
250 TMT779.59000 SEK
500 TMT1,559.18000 SEK
1000 TMT3,118.36000 SEK
2000 TMT6,236.72000 SEK
5000 TMT15,591.80000 SEK
10000 TMT31,183.60000 SEK