10 Krona Thụy Điển sang Colon El Salvador

Đổi tiền SEK sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sek
8,06 svc

kr1,000 SEK = ₡0,8059 SVC

Mid-market exchange rate at 09:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Colon El Salvador
1 SEK0.80594 SVC
5 SEK4.02970 SVC
10 SEK8.05939 SVC
20 SEK16.11878 SVC
50 SEK40.29695 SVC
100 SEK80.59390 SVC
250 SEK201.48475 SVC
500 SEK402.96950 SVC
1000 SEK805.93900 SVC
2000 SEK1,611.87800 SVC
5000 SEK4,029.69500 SVC
10000 SEK8,059.39000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Krona Thụy Điển
1 SVC1.24079 SEK
5 SVC6.20395 SEK
10 SVC12.40790 SEK
20 SVC24.81580 SEK
50 SVC62.03950 SEK
100 SVC124.07900 SEK
250 SVC310.19750 SEK
500 SVC620.39500 SEK
1000 SVC1,240.79000 SEK
2000 SVC2,481.58000 SEK
5000 SVC6,203.95000 SEK
10000 SVC12,407.90000 SEK