5.000 Krona Thụy Điển sang Rupee Pakistan

Đổi tiền SEK sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sek
127.256,50 pkr

kr1,000 SEK = ₨25,45 PKR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Pakistan
1 SEK25.45130 PKR
5 SEK127.25650 PKR
10 SEK254.51300 PKR
20 SEK509.02600 PKR
50 SEK1,272.56500 PKR
100 SEK2,545.13000 PKR
250 SEK6,362.82500 PKR
500 SEK12,725.65000 PKR
1000 SEK25,451.30000 PKR
2000 SEK50,902.60000 PKR
5000 SEK127,256.50000 PKR
10000 SEK254,513.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Krona Thụy Điển
1 PKR0.03929 SEK
5 PKR0.19645 SEK
10 PKR0.39291 SEK
20 PKR0.78581 SEK
50 PKR1.96454 SEK
100 PKR3.92907 SEK
250 PKR9.82268 SEK
500 PKR19.64535 SEK
1000 PKR39.29070 SEK
2000 PKR78.58140 SEK
5000 PKR196.45350 SEK
10000 PKR392.90700 SEK