5 Krona Thụy Điển sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền SEK sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sek
1,72 pen

kr1,000 SEK = S/.0,3447 PEN

Mid-market exchange rate at 20:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Nuevo Sol Peru
1 SEK0.34473 PEN
5 SEK1.72364 PEN
10 SEK3.44728 PEN
20 SEK6.89456 PEN
50 SEK17.23640 PEN
100 SEK34.47280 PEN
250 SEK86.18200 PEN
500 SEK172.36400 PEN
1000 SEK344.72800 PEN
2000 SEK689.45600 PEN
5000 SEK1,723.64000 PEN
10000 SEK3,447.28000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Krona Thụy Điển
1 PEN2.90084 SEK
5 PEN14.50420 SEK
10 PEN29.00840 SEK
20 PEN58.01680 SEK
50 PEN145.04200 SEK
100 PEN290.08400 SEK
250 PEN725.21000 SEK
500 PEN1,450.42000 SEK
1000 PEN2,900.84000 SEK
2000 PEN5,801.68000 SEK
5000 PEN14,504.20000 SEK
10000 PEN29,008.40000 SEK