10 Krona Thụy Điển sang Dirham Maroc

Đổi tiền SEK sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sek
9,27 mad

kr1,000 SEK = د.م.0,9274 MAD

Mid-market exchange rate at 23:45
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dirham Maroc
1 SEK0.92736 MAD
5 SEK4.63681 MAD
10 SEK9.27361 MAD
20 SEK18.54722 MAD
50 SEK46.36805 MAD
100 SEK92.73610 MAD
250 SEK231.84025 MAD
500 SEK463.68050 MAD
1000 SEK927.36100 MAD
2000 SEK1,854.72200 MAD
5000 SEK4,636.80500 MAD
10000 SEK9,273.61000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Krona Thụy Điển
1 MAD1.07833 SEK
5 MAD5.39165 SEK
10 MAD10.78330 SEK
20 MAD21.56660 SEK
50 MAD53.91650 SEK
100 MAD107.83300 SEK
250 MAD269.58250 SEK
500 MAD539.16500 SEK
1000 MAD1,078.33000 SEK
2000 MAD2,156.66000 SEK
5000 MAD5,391.65000 SEK
10000 MAD10,783.30000 SEK