1 Krona Thụy Điển sang Shilling Kenya

Đổi tiền SEK sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sek
12 kes

kr1,000 SEK = Ksh12,48 KES

Mid-market exchange rate at 20:25
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Shilling Kenya
1 SEK12.48460 KES
5 SEK62.42300 KES
10 SEK124.84600 KES
20 SEK249.69200 KES
50 SEK624.23000 KES
100 SEK1,248.46000 KES
250 SEK3,121.15000 KES
500 SEK6,242.30000 KES
1000 SEK12,484.60000 KES
2000 SEK24,969.20000 KES
5000 SEK62,423.00000 KES
10000 SEK124,846.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Krona Thụy Điển
1 KES0.08010 SEK
5 KES0.40049 SEK
10 KES0.80099 SEK
20 KES1.60197 SEK
50 KES4.00493 SEK
100 KES8.00985 SEK
250 KES20.02463 SEK
500 KES40.04925 SEK
1000 KES80.09850 SEK
2000 KES160.19700 SEK
5000 KES400.49250 SEK
10000 KES800.98500 SEK