1 Krona Thụy Điển sang Quetzal Guatemala

Đổi tiền SEK sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sek
0,71 gtq

kr1,000 SEK = Q0,7104 GTQ

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Quetzal Guatemala
1 SEK0.71038 GTQ
5 SEK3.55192 GTQ
10 SEK7.10384 GTQ
20 SEK14.20768 GTQ
50 SEK35.51920 GTQ
100 SEK71.03840 GTQ
250 SEK177.59600 GTQ
500 SEK355.19200 GTQ
1000 SEK710.38400 GTQ
2000 SEK1,420.76800 GTQ
5000 SEK3,551.92000 GTQ
10000 SEK7,103.84000 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Krona Thụy Điển
1 GTQ1.40769 SEK
5 GTQ7.03845 SEK
10 GTQ14.07690 SEK
20 GTQ28.15380 SEK
50 GTQ70.38450 SEK
100 GTQ140.76900 SEK
250 GTQ351.92250 SEK
500 GTQ703.84500 SEK
1000 GTQ1,407.69000 SEK
2000 GTQ2,815.38000 SEK
5000 GTQ7,038.45000 SEK
10000 GTQ14,076.90000 SEK