Đổi tiền SEK sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Krona Thụy Điển sang Dalasi Gambia

10 sek
63,03 gmd

kr1,000 SEK = D6,303 GMD

Mid-market exchange rate at 13:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dalasi Gambia
1 SEK6.30278 GMD
5 SEK31.51390 GMD
10 SEK63.02780 GMD
20 SEK126.05560 GMD
50 SEK315.13900 GMD
100 SEK630.27800 GMD
250 SEK1,575.69500 GMD
500 SEK3,151.39000 GMD
1000 SEK6,302.78000 GMD
2000 SEK12,605.56000 GMD
5000 SEK31,513.90000 GMD
10000 SEK63,027.80000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Krona Thụy Điển
1 GMD0.15866 SEK
5 GMD0.79330 SEK
10 GMD1.58660 SEK
20 GMD3.17320 SEK
50 GMD7.93300 SEK
100 GMD15.86600 SEK
250 GMD39.66500 SEK
500 GMD79.33000 SEK
1000 GMD158.66000 SEK
2000 GMD317.32000 SEK
5000 GMD793.30000 SEK
10000 GMD1,586.60000 SEK