100 Krona Thụy Điển sang Đô-la Fiji

Đổi tiền SEK sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sek
21,18 fjd

kr1,000 SEK = FJ$0,2118 FJD

Mid-market exchange rate at 11:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Fiji
1 SEK0.21180 FJD
5 SEK1.05898 FJD
10 SEK2.11796 FJD
20 SEK4.23592 FJD
50 SEK10.58980 FJD
100 SEK21.17960 FJD
250 SEK52.94900 FJD
500 SEK105.89800 FJD
1000 SEK211.79600 FJD
2000 SEK423.59200 FJD
5000 SEK1,058.98000 FJD
10000 SEK2,117.96000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Krona Thụy Điển
1 FJD4.72153 SEK
5 FJD23.60765 SEK
10 FJD47.21530 SEK
20 FJD94.43060 SEK
50 FJD236.07650 SEK
100 FJD472.15300 SEK
250 FJD1,180.38250 SEK
500 FJD2,360.76500 SEK
1000 FJD4,721.53000 SEK
2000 FJD9,443.06000 SEK
5000 FJD23,607.65000 SEK
10000 FJD47,215.30000 SEK