5.000 Krona Thụy Điển sang Franc Djibouti

Đổi tiền SEK sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sek
80.727 djf

kr1,000 SEK = Fdj16,15 DJF

Mid-market exchange rate at 02:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Franc Djibouti
1 SEK16.14530 DJF
5 SEK80.72650 DJF
10 SEK161.45300 DJF
20 SEK322.90600 DJF
50 SEK807.26500 DJF
100 SEK1,614.53000 DJF
250 SEK4,036.32500 DJF
500 SEK8,072.65000 DJF
1000 SEK16,145.30000 DJF
2000 SEK32,290.60000 DJF
5000 SEK80,726.50000 DJF
10000 SEK161,453.00000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Krona Thụy Điển
1 DJF0.06194 SEK
5 DJF0.30969 SEK
10 DJF0.61937 SEK
20 DJF1.23875 SEK
50 DJF3.09687 SEK
100 DJF6.19374 SEK
250 DJF15.48435 SEK
500 DJF30.96870 SEK
1000 DJF61.93740 SEK
2000 DJF123.87480 SEK
5000 DJF309.68700 SEK
10000 DJF619.37400 SEK