10 nghìn Krona Thụy Điển sang Koruna Czech

Đổi tiền SEK sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sek
21.302,60 czk

kr1,000 SEK = Kč2,130 CZK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Koruna Cộng hòa Séc
1 SEK2.13026 CZK
5 SEK10.65130 CZK
10 SEK21.30260 CZK
20 SEK42.60520 CZK
50 SEK106.51300 CZK
100 SEK213.02600 CZK
250 SEK532.56500 CZK
500 SEK1,065.13000 CZK
1000 SEK2,130.26000 CZK
2000 SEK4,260.52000 CZK
5000 SEK10,651.30000 CZK
10000 SEK21,302.60000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Krona Thụy Điển
1 CZK0.46943 SEK
5 CZK2.34713 SEK
10 CZK4.69426 SEK
20 CZK9.38852 SEK
50 CZK23.47130 SEK
100 CZK46.94260 SEK
250 CZK117.35650 SEK
500 CZK234.71300 SEK
1000 CZK469.42600 SEK
2000 CZK938.85200 SEK
5000 CZK2,347.13000 SEK
10000 CZK4,694.26000 SEK