5 Krona Thụy Điển sang currency-names.CDF

Đổi tiền SEK sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sek
1.304,44 cdf

kr1,000 SEK = FC260,9 CDF

Mid-market exchange rate at 23:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Franc Congo
1 SEK260.88700 CDF
5 SEK1,304.43500 CDF
10 SEK2,608.87000 CDF
20 SEK5,217.74000 CDF
50 SEK13,044.35000 CDF
100 SEK26,088.70000 CDF
250 SEK65,221.75000 CDF
500 SEK130,443.50000 CDF
1000 SEK260,887.00000 CDF
2000 SEK521,774.00000 CDF
5000 SEK1,304,435.00000 CDF
10000 SEK2,608,870.00000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Krona Thụy Điển
1 CDF0.00383 SEK
5 CDF0.01917 SEK
10 CDF0.03833 SEK
20 CDF0.07666 SEK
50 CDF0.19165 SEK
100 CDF0.38331 SEK
250 CDF0.95827 SEK
500 CDF1.91654 SEK
1000 CDF3.83308 SEK
2000 CDF7.66616 SEK
5000 CDF19.16540 SEK
10000 CDF38.33080 SEK