20 Krona Thụy Điển sang Rúp Belarus

Đổi tiền SEK sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sek
6,07 byn

kr1,000 SEK = Br0,3036 BYN

Mid-market exchange rate at 08:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rúp Belarus
1 SEK0.30362 BYN
5 SEK1.51810 BYN
10 SEK3.03620 BYN
20 SEK6.07240 BYN
50 SEK15.18100 BYN
100 SEK30.36200 BYN
250 SEK75.90500 BYN
500 SEK151.81000 BYN
1000 SEK303.62000 BYN
2000 SEK607.24000 BYN
5000 SEK1,518.10000 BYN
10000 SEK3,036.20000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Krona Thụy Điển
1 BYN3.29359 SEK
5 BYN16.46795 SEK
10 BYN32.93590 SEK
20 BYN65.87180 SEK
50 BYN164.67950 SEK
100 BYN329.35900 SEK
250 BYN823.39750 SEK
500 BYN1,646.79500 SEK
1000 BYN3,293.59000 SEK
2000 BYN6,587.18000 SEK
5000 BYN16,467.95000 SEK
10000 BYN32,935.90000 SEK