10 Krona Thụy Điển sang Taka Bangladesh

Đổi tiền SEK sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sek
108,15 bdt

kr1,000 SEK = Tk10,82 BDT

Mid-market exchange rate at 20:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Taka Bangladesh
1 SEK10.81540 BDT
5 SEK54.07700 BDT
10 SEK108.15400 BDT
20 SEK216.30800 BDT
50 SEK540.77000 BDT
100 SEK1,081.54000 BDT
250 SEK2,703.85000 BDT
500 SEK5,407.70000 BDT
1000 SEK10,815.40000 BDT
2000 SEK21,630.80000 BDT
5000 SEK54,077.00000 BDT
10000 SEK108,154.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Krona Thụy Điển
1 BDT0.09246 SEK
5 BDT0.46230 SEK
10 BDT0.92461 SEK
20 BDT1.84922 SEK
50 BDT4.62305 SEK
100 BDT9.24609 SEK
250 BDT23.11523 SEK
500 BDT46.23045 SEK
1000 BDT92.46090 SEK
2000 BDT184.92180 SEK
5000 BDT462.30450 SEK
10000 BDT924.60900 SEK