5 Krona Thụy Điển sang Đô-la Barbados

Đổi tiền SEK sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sek
0,94 bbd

kr1,000 SEK = Bds$0,1877 BBD

Mid-market exchange rate at 10:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Barbados
1 SEK0.18767 BBD
5 SEK0.93836 BBD
10 SEK1.87672 BBD
20 SEK3.75344 BBD
50 SEK9.38360 BBD
100 SEK18.76720 BBD
250 SEK46.91800 BBD
500 SEK93.83600 BBD
1000 SEK187.67200 BBD
2000 SEK375.34400 BBD
5000 SEK938.36000 BBD
10000 SEK1,876.72000 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Krona Thụy Điển
1 BBD5.32845 SEK
5 BBD26.64225 SEK
10 BBD53.28450 SEK
20 BBD106.56900 SEK
50 BBD266.42250 SEK
100 BBD532.84500 SEK
250 BBD1,332.11250 SEK
500 BBD2,664.22500 SEK
1000 BBD5,328.45000 SEK
2000 BBD10,656.90000 SEK
5000 BBD26,642.25000 SEK
10000 BBD53,284.50000 SEK