10 nghìn Krona Thụy Điển sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền SEK sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sek
3.332,24 aed

kr1,000 SEK = د.إ0,3332 AED

Mid-market exchange rate at 00:57
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 SEK0.33322 AED
5 SEK1.66612 AED
10 SEK3.33224 AED
20 SEK6.66448 AED
50 SEK16.66120 AED
100 SEK33.32240 AED
250 SEK83.30600 AED
500 SEK166.61200 AED
1000 SEK333.22400 AED
2000 SEK666.44800 AED
5000 SEK1,666.12000 AED
10000 SEK3,332.24000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Krona Thụy Điển
1 AED3.00098 SEK
5 AED15.00490 SEK
10 AED30.00980 SEK
20 AED60.01960 SEK
50 AED150.04900 SEK
100 AED300.09800 SEK
250 AED750.24500 SEK
500 AED1,500.49000 SEK
1000 AED3,000.98000 SEK
2000 AED6,001.96000 SEK
5000 AED15,004.90000 SEK
10000 AED30,009.80000 SEK