250 Rupee Seychelles sang Rupee Mauritia

Đổi tiền SCR sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 scr
830,70 mur

₨1,000 SCR = ₨3,323 MUR

Mid-market exchange rate at 02:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Rupee Mauritia
1 SCR3.32280 MUR
5 SCR16.61400 MUR
10 SCR33.22800 MUR
20 SCR66.45600 MUR
50 SCR166.14000 MUR
100 SCR332.28000 MUR
250 SCR830.70000 MUR
500 SCR1,661.40000 MUR
1000 SCR3,322.80000 MUR
2000 SCR6,645.60000 MUR
5000 SCR16,614.00000 MUR
10000 SCR33,228.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rupee Seychelles
1 MUR0.30095 SCR
5 MUR1.50476 SCR
10 MUR3.00951 SCR
20 MUR6.01902 SCR
50 MUR15.04755 SCR
100 MUR30.09510 SCR
250 MUR75.23775 SCR
500 MUR150.47550 SCR
1000 MUR300.95100 SCR
2000 MUR601.90200 SCR
5000 MUR1,504.75500 SCR
10000 MUR3,009.51000 SCR