250 Rupee Seychelles sang Bảng Liban

Đổi tiền SCR sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 scr
1.620.707,50 lbp

₨1,000 SCR = ل.ل.6.483 LBP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Bảng Liban
1 SCR6,482.83000 LBP
5 SCR32,414.15000 LBP
10 SCR64,828.30000 LBP
20 SCR129,656.60000 LBP
50 SCR324,141.50000 LBP
100 SCR648,283.00000 LBP
250 SCR1,620,707.50000 LBP
500 SCR3,241,415.00000 LBP
1000 SCR6,482,830.00000 LBP
2000 SCR12,965,660.00000 LBP
5000 SCR32,414,150.00000 LBP
10000 SCR64,828,300.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Rupee Seychelles
1 LBP0.00015 SCR
5 LBP0.00077 SCR
10 LBP0.00154 SCR
20 LBP0.00309 SCR
50 LBP0.00771 SCR
100 LBP0.01543 SCR
250 LBP0.03856 SCR
500 LBP0.07713 SCR
1000 LBP0.15425 SCR
2000 LBP0.30851 SCR
5000 LBP0.77127 SCR
10000 LBP1.54254 SCR