1 nghìn Rupee Seychelles sang currency-names.IRR

Đổi tiền SCR sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 scr
3.165.770 irr

₨1,000 SCR = ﷼3.166 IRR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Rial Iran
1 SCR3,165.77000 IRR
5 SCR15,828.85000 IRR
10 SCR31,657.70000 IRR
20 SCR63,315.40000 IRR
50 SCR158,288.50000 IRR
100 SCR316,577.00000 IRR
250 SCR791,442.50000 IRR
500 SCR1,582,885.00000 IRR
1000 SCR3,165,770.00000 IRR
2000 SCR6,331,540.00000 IRR
5000 SCR15,828,850.00000 IRR
10000 SCR31,657,700.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Rupee Seychelles
1 IRR0.00032 SCR
5 IRR0.00158 SCR
10 IRR0.00316 SCR
20 IRR0.00632 SCR
50 IRR0.01579 SCR
100 IRR0.03159 SCR
250 IRR0.07897 SCR
500 IRR0.15794 SCR
1000 IRR0.31588 SCR
2000 IRR0.63176 SCR
5000 IRR1.57939 SCR
10000 IRR3.15879 SCR