10 Rupee Seychelles sang Dinar Bahrain

Đổi tiền SCR sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 scr
0,272 bhd

₨1,000 SCR = .د.ب0,02723 BHD

Mid-market exchange rate at 17:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Dinar Bahrain
1 SCR0.02723 BHD
5 SCR0.13615 BHD
10 SCR0.27230 BHD
20 SCR0.54460 BHD
50 SCR1.36150 BHD
100 SCR2.72300 BHD
250 SCR6.80750 BHD
500 SCR13.61500 BHD
1000 SCR27.23000 BHD
2000 SCR54.46000 BHD
5000 SCR136.15000 BHD
10000 SCR272.30000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Rupee Seychelles
1 BHD36.72410 SCR
5 BHD183.62050 SCR
10 BHD367.24100 SCR
20 BHD734.48200 SCR
50 BHD1,836.20500 SCR
100 BHD3,672.41000 SCR
250 BHD9,181.02500 SCR
500 BHD18,362.05000 SCR
1000 BHD36,724.10000 SCR
2000 BHD73,448.20000 SCR
5000 BHD183,620.50000 SCR
10000 BHD367,241.00000 SCR