1 nghìn Đô-la Quần đảo Solomon sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền SBD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sbd
3.884,82 twd

SI$1,000 SBD = NT$3,885 TWD

Mid-market exchange rate at 10:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Tân Đài tệ Đài Loan
1 SBD3.88482 TWD
5 SBD19.42410 TWD
10 SBD38.84820 TWD
20 SBD77.69640 TWD
50 SBD194.24100 TWD
100 SBD388.48200 TWD
250 SBD971.20500 TWD
500 SBD1,942.41000 TWD
1000 SBD3,884.82000 TWD
2000 SBD7,769.64000 TWD
5000 SBD19,424.10000 TWD
10000 SBD38,848.20000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Quần đảo Solomon
1 TWD0.25741 SBD
5 TWD1.28706 SBD
10 TWD2.57412 SBD
20 TWD5.14824 SBD
50 TWD12.87060 SBD
100 TWD25.74120 SBD
250 TWD64.35300 SBD
500 TWD128.70600 SBD
1000 TWD257.41200 SBD
2000 TWD514.82400 SBD
5000 TWD1,287.06000 SBD
10000 TWD2,574.12000 SBD