5 Đô-la Quần đảo Solomon sang Euro

Đổi tiền SBD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sbd
0,57 eur

SI$1,000 SBD = €0,1143 EUR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Euro
1 SBD0.11433 EUR
5 SBD0.57164 EUR
10 SBD1.14327 EUR
20 SBD2.28654 EUR
50 SBD5.71635 EUR
100 SBD11.43270 EUR
250 SBD28.58175 EUR
500 SBD57.16350 EUR
1000 SBD114.32700 EUR
2000 SBD228.65400 EUR
5000 SBD571.63500 EUR
10000 SBD1,143.27000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Quần đảo Solomon
1 EUR8.74683 SBD
5 EUR43.73415 SBD
10 EUR87.46830 SBD
20 EUR174.93660 SBD
50 EUR437.34150 SBD
100 EUR874.68300 SBD
250 EUR2,186.70750 SBD
500 EUR4,373.41500 SBD
1000 EUR8,746.83000 SBD
2000 EUR17,493.66000 SBD
5000 EUR43,734.15000 SBD
10000 EUR87,468.30000 SBD