1 nghìn Riyal Ả Rập Xê Út sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền SAR sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
10.536,80 mru

SR1,000 SAR = UM10,54 MRU

Mid-market exchange rate at 11:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Ouguiya Mauritanie
1 SAR10.53680 MRU
5 SAR52.68400 MRU
10 SAR105.36800 MRU
20 SAR210.73600 MRU
50 SAR526.84000 MRU
100 SAR1,053.68000 MRU
250 SAR2,634.20000 MRU
500 SAR5,268.40000 MRU
1000 SAR10,536.80000 MRU
2000 SAR21,073.60000 MRU
5000 SAR52,684.00000 MRU
10000 SAR105,368.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MRU0.09491 SAR
5 MRU0.47453 SAR
10 MRU0.94906 SAR
20 MRU1.89811 SAR
50 MRU4.74528 SAR
100 MRU9.49055 SAR
250 MRU23.72638 SAR
500 MRU47.45275 SAR
1000 MRU94.90550 SAR
2000 MRU189.81100 SAR
5000 MRU474.52750 SAR
10000 MRU949.05500 SAR