1 Riyal Ả Rập Xê Út sang Taka Bangladesh

Đổi tiền SAR sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sar
29,24 bdt

SR1,000 SAR = Tk29,24 BDT

Mid-market exchange rate at 09:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Taka Bangladesh
1 SAR29.23610 BDT
5 SAR146.18050 BDT
10 SAR292.36100 BDT
20 SAR584.72200 BDT
50 SAR1,461.80500 BDT
100 SAR2,923.61000 BDT
250 SAR7,309.02500 BDT
500 SAR14,618.05000 BDT
1000 SAR29,236.10000 BDT
2000 SAR58,472.20000 BDT
5000 SAR146,180.50000 BDT
10000 SAR292,361.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BDT0.03420 SAR
5 BDT0.17102 SAR
10 BDT0.34204 SAR
20 BDT0.68409 SAR
50 BDT1.71022 SAR
100 BDT3.42043 SAR
250 BDT8.55108 SAR
500 BDT17.10215 SAR
1000 BDT34.20430 SAR
2000 BDT68.40860 SAR
5000 BDT171.02150 SAR
10000 BDT342.04300 SAR