10 nghìn Rúp Nga sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền RUB sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 rub
108,84 usd

руб1,000 RUB = $0,01088 USD

Mid-market exchange rate at 16:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Mỹ
1 RUB0.01088 USD
5 RUB0.05442 USD
10 RUB0.10884 USD
20 RUB0.21768 USD
50 RUB0.54419 USD
100 RUB1.08838 USD
250 RUB2.72095 USD
500 RUB5.44190 USD
1000 RUB10.88380 USD
2000 RUB21.76760 USD
5000 RUB54.41900 USD
10000 RUB108.83800 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rúp Nga
1 USD91.88010 RUB
5 USD459.40050 RUB
10 USD918.80100 RUB
20 USD1,837.60200 RUB
50 USD4,594.00500 RUB
100 USD9,188.01000 RUB
250 USD22,970.02500 RUB
500 USD45,940.05000 RUB
1000 USD91,880.10000 RUB
2000 USD183,760.20000 RUB
5000 USD459,400.50000 RUB
10000 USD918,801.00000 RUB