10 nghìn Rúp Nga sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền RUB sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 rub
4.212,94 uah

руб1,000 RUB = ₴0,4213 UAH

Mid-market exchange rate at 17:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Hryvnia Ukraina
1 RUB0.42129 UAH
5 RUB2.10647 UAH
10 RUB4.21294 UAH
20 RUB8.42588 UAH
50 RUB21.06470 UAH
100 RUB42.12940 UAH
250 RUB105.32350 UAH
500 RUB210.64700 UAH
1000 RUB421.29400 UAH
2000 RUB842.58800 UAH
5000 RUB2,106.47000 UAH
10000 RUB4,212.94000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rúp Nga
1 UAH2.37364 RUB
5 UAH11.86820 RUB
10 UAH23.73640 RUB
20 UAH47.47280 RUB
50 UAH118.68200 RUB
100 UAH237.36400 RUB
250 UAH593.41000 RUB
500 UAH1,186.82000 RUB
1000 UAH2,373.64000 RUB
2000 UAH4,747.28000 RUB
5000 UAH11,868.20000 RUB
10000 UAH23,736.40000 RUB