Đổi tiền RUB sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Rúp Nga sang Manat Turkmenistan

5 rub
0,20 tmt

руб1,000 RUB = T0,03932 TMT

Mid-market exchange rate at 07:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Manat Turkmenistan
1 RUB0.03932 TMT
5 RUB0.19660 TMT
10 RUB0.39319 TMT
20 RUB0.78639 TMT
50 RUB1.96597 TMT
100 RUB3.93193 TMT
250 RUB9.82983 TMT
500 RUB19.65965 TMT
1000 RUB39.31930 TMT
2000 RUB78.63860 TMT
5000 RUB196.59650 TMT
10000 RUB393.19300 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Rúp Nga
1 TMT25.43280 RUB
5 TMT127.16400 RUB
10 TMT254.32800 RUB
20 TMT508.65600 RUB
50 TMT1,271.64000 RUB
100 TMT2,543.28000 RUB
250 TMT6,358.20000 RUB
500 TMT12,716.40000 RUB
1000 TMT25,432.80000 RUB
2000 TMT50,865.60000 RUB
5000 TMT127,164.00000 RUB
10000 TMT254,328.00000 RUB