10 nghìn Rúp Nga sang Baht Thái

Đổi tiền RUB sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 rub
4.006,88 thb

руб1,000 RUB = ฿0,4007 THB

Mid-market exchange rate at 21:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Baht Thái
1 RUB0.40069 THB
5 RUB2.00344 THB
10 RUB4.00688 THB
20 RUB8.01376 THB
50 RUB20.03440 THB
100 RUB40.06880 THB
250 RUB100.17200 THB
500 RUB200.34400 THB
1000 RUB400.68800 THB
2000 RUB801.37600 THB
5000 RUB2,003.44000 THB
10000 RUB4,006.88000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Rúp Nga
1 THB2.49571 RUB
5 THB12.47855 RUB
10 THB24.95710 RUB
20 THB49.91420 RUB
50 THB124.78550 RUB
100 THB249.57100 RUB
250 THB623.92750 RUB
500 THB1,247.85500 RUB
1000 THB2,495.71000 RUB
2000 THB4,991.42000 RUB
5000 THB12,478.55000 RUB
10000 THB24,957.10000 RUB