500 Rúp Nga sang Colon El Salvador

Đổi tiền RUB sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 rub
47,62 svc

руб1,000 RUB = ₡0,09523 SVC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Colon El Salvador
1 RUB0.09523 SVC
5 RUB0.47616 SVC
10 RUB0.95233 SVC
20 RUB1.90466 SVC
50 RUB4.76164 SVC
100 RUB9.52328 SVC
250 RUB23.80820 SVC
500 RUB47.61640 SVC
1000 RUB95.23280 SVC
2000 RUB190.46560 SVC
5000 RUB476.16400 SVC
10000 RUB952.32800 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Rúp Nga
1 SVC10.50060 RUB
5 SVC52.50300 RUB
10 SVC105.00600 RUB
20 SVC210.01200 RUB
50 SVC525.03000 RUB
100 SVC1,050.06000 RUB
250 SVC2,625.15000 RUB
500 SVC5,250.30000 RUB
1000 SVC10,500.60000 RUB
2000 SVC21,001.20000 RUB
5000 SVC52,503.00000 RUB
10000 SVC105,006.00000 RUB